DỊCH VỤ | XÃ, PHƯỜNG | Quãng đường: Đậu xe – ubnd xã (phường) – Bãi xả – Đậu xe (KM) | ĐƠN GIÁ (ĐỒNG) | KHOẢNG CÁCH HÚT (MÉT) | |
Xe hút 4,5 m3 |
Xã Hòa Kiến
|
24,5
|
750.000 đ |
Vị trí đậu xe cách hầm cầu không quá 50 mét, được áp dụng bảng giá này. Nếu vị trí đậu xe trên 50 mét, cứ 10 mét là 50.000 đồng/10 mét. Trên 100 mét áp dụng 200.000 đồng/10 mét
|
|
Xe hút 6 m3 | 850.000 đ | ||||
Xe hút 4,5 m3 |
Phường 2
|
28,9
|
750.000 đ | ||
Xe hút 6 m3 | 850.000 đ | ||||
Xe hút 4,5 m3 |
Phường 8
|
28,9
|
750.000 đ | ||
Xe hút 6 m3 | 850.000 đ | ||||
Xe hút 4,5 m3 |
Phường 1
|
29,6
|
750.000 đ | ||
Xe hút 6 m3 | 900.000 đ | ||||
Xe hút 4,5 m3 |
Xã Bình Kiến
|
29,5
|
750.000 đ | ||
Xe hút 6 m3 | 850.000 đ | ||||
Xe hút 4,5 m3 |
Xã Bình Ngọc
|
29,8
|
750.000 đ | ||
Xe hút 6 m3 | 850.000 đ | ||||
Xe hút 4,5 m3 |
Phường 9
|
30,6
|
750.000 đ | ||
Xe hút 6 m3 | 850.000 đ | ||||
Xe hút 4,5 m3 |
Phường 3
|
30,2
|
750.000 đ | ||
Xe hút 6 m3 | 850.000 đ | ||||
Xe hút 4,5 m3 |
Phường 4
|
31,7
|
750.000 đ | ||
Xe hút 6 m3 | 850.000 đ | ||||
Xe hút 4,5 m3 |
Phường 5
|
32,9
|
750.000 đ | ||
Xe hút 6 m3 | 850.000 đ | ||||
Xe hút 4,5 m3 |
Phường 7
|
34
|
750.000 đ | ||
Xe hút 6 m3 | 850.000 đ | ||||
Xe hút 4,5 m3 |
Phường Phú Thạnh
|
35,1
|
800.000 đ | ||
Xe hút 6 m3 | 900.000 đ | ||||
Xe hút 4,5 m3 |
Phường Phú Đông
|
37,3
|
800.000 đ | ||
Xe hút 6 m3 | 900.000 đ | ||||
Xe hút 4,5 m3 |
Xã An Phú
|
37,6
|
800.000 đ | ||
Xe hút 6 m3 | 900.000 đ | ||||
Xe hút 4,5 m3 |
Phường Phú Lâm
|
38,6
|
800.000 đ | ||
Xe hút 6 m3 | 900.000 đ |
BẢNG GIÁ DỊCH VỤ RÚT HẦM VỆ SINH
DỊCH VỤ | XÃ | Quãng đường: Đậu xe – ubnd xã (phường) – Bãi xả – Đậu xe (KM) | ĐƠN GIÁ (ĐỒNG) | KHOẢNG CÁCH HÚT (MÉT) |
Xe hút 4,5 m3 |
Hòa Bình 1
|
45,4
|
850.000 đ |
Vị trí đậu xe cách hầm cầu không quá 50 mét, được áp dụng bảng giá này. Nếu vị trí đậu xe trên 50 mét, cứ 10 mét là 50.000 đồng/10 mét. Trên 100 mét áp dụng 200.000 đồng/10 mét
|
Xe hút 6 m3 | 1.050.000 đ | |||
Xe hút 4,5 m3 |
Xã Hòa Phong
|
45,3
|
900.000 đ | |
Xe hút 6 m3 | 1.000.000 đ | |||
Xe hút 4,5 m3 |
Thị trấn Phú Thứ
|
49,2
|
900.000 đ | |
Xe hút 6 m3 | 1.000.000 đ | |||
Xe hút 4,5 m3 |
Xã Hòa Tân Tây
|
50,8
|
900.000 đ | |
Xe hút 6 m3 | 1.00.000 đ | |||
Xe hút 4,5 m3 |
Xã Hòa Đồng
|
52,2
|
950.000 đ | |
Xe hút 6 m3 | 1.050.000 đ | |||
Xe hút 4,5 m3 |
Xã Hòa Mỹ Đông
|
56,8
|
950.000 đ | |
Xe hút 6 m3 | 1.050.000 đ | |||
Xe hút 4,5 m3 |
Xã Hòa Phú
|
57,3
|
1.000.000 đ | |
Xe hút 6 m3 | 1.100.000 đ | |||
Xe hút 4,5 m3 |
Xã Hòa Thịnh
|
76,3
|
1.000.000 đ | |
Xe hút 6 m3 | 1.100.000 đ | |||
Xe hút 4,5 m3 |
Xã Hòa Mỹ Tây
|
65,1
|
1.000.000 đ | |
Xe hút 6 m3 | 1.200.000 đ | |||
Xe hút 4,5 m3 |
Xã Sơn Thành Đông
|
70,9
|
1.000.000 đ | |
Xe hút 6 m3 | 1.100.000 đ | |||
Xe hút 4,5 m3 |
Xã Sơn Thành Tây
|
88,5
|
1.100.000 đ | |
Xe hút 6 m3 | 1.200.000 đ |
DỊCH VỤ | XÃ | Quãng đường: Đậu xe – ubnd xã (phường) – Bãi xả – Đậu xe (KM) | ĐƠN GIÁ (ĐỒNG) | KHOẢNG CÁCH HÚT (MÉT) |
Xe hút 4,5 m3 |
Xã Hòa Thành
|
36,6
|
850.000 đ |
Vị trí đậu xe cách hầm cầu không quá 50 mét, được áp dụng bảng giá này. Nếu vị trí đậu xe trên 50 mét, cứ 10 mét là 50.000 đồng/10 mét. Trên 100 mét áp dụng 200.000 đồng/10 mét
|
Xe hút 6 m3 | 950.000 đ | |||
Xe hút 4,5 m3 |
Xã Hòa Tân Đông
|
39,1
|
900.000 đ | |
Xe hút 6 m3 | 1.00.000 đ | |||
Xe hút 4,5 m3 |
Phường Hòa Vinh
|
47,4
|
900.000 đ | |
Xe hút 6 m3 | 1.000.000 đ | |||
Xe hút 4,5 m3 |
Phường Hòa Hiệp Bắc
|
52
|
900.000 đ | |
Xe hút 6 m3 | 1.000.000 đ | |||
Xe hút 4,5 m3 |
Xã Hòa Xuân Đông
|
56,2
|
950.000 đ | |
Xe hút 6 m3 | 1.050.000 đ | |||
Xe hút 4,5 m3 |
Phường Hòa Hiệp Trung
|
59,6
|
950.000 đ | |
Xe hút 6 m3 | 1.050.000 đ | |||
Xe hút 4,5 m3 |
Xã Hòa Xuân Tây
|
64,6
|
1.000.000 đ | |
Xe hút 6 m3 | 1.100.000 đ | |||
Xe hút 4,5 m3 |
Phường Hòa Hiệp Nam
|
65,6
|
1.000.000 đ | |
Xe hút 6 m3 | 1.100.000 đ | |||
Xe hút 4,5 m3 |
Xã Hòa Xuân Nam
|
72,2
|
1.000.000 đ | |
Xe hút 6 m3 | 1.100.000 đ | |||
Xe hút 4,5 m3 |
Xã Hòa Tâm
|
84,5
|
1.100.000 đ | |
Xe hút 6 m3 | 1.200.000 đ |
DỊCH VỤ | XÃ | Quãng đường: Đậu xe – ubnd xã (phường) – Bãi xả – Đậu xe (KM) | ĐƠN GIÁ (ĐỒNG) | QUÃNG ĐƯỜNG TRUNG BÌNH (KM) xe Tuy Hòa | QUÃNG ĐƯỜNG TRUNG BÌNH (KM) xe Nàng Thơm | KHOẢNG CÁCH HÚT (MÉT) | |||||
Xe hút 4,5 m3 |
Hòa An
|
25,8
|
750.000 đ |
Vị trí đậu xe cách hầm cầu không quá 50 mét, được áp dụng bảng giá này. Nếu vị trí đậu xe trên 50 mét, cứ 10 mét là 50.000 đồng/10 mét. Trên 100 mét áp dụng 200.000 đồng/10 mét
|
|||||||
Xe hút 6 m3 | 850.000 đ | ||||||||||
Xe hút 4,5 m3 |
Hòa Thắng
|
28,1
|
750.000 đ |
10,8
|
14,9 |
31,4
|
1,9
|
14,9 |
29,9
|
||
Xe hút 6 m3 | 850.000 đ | 5,7 | 13,1 | ||||||||
Xe hút 4,5 m3 |
Hòa Trị
|
25,3
|
750.000 đ |
8,6
|
20,8 |
35,1
|
3,2
|
13,5 |
29,8
|
||
Xe hút 6 m3 | 850.000 đ | 5,7 | 13,1 | ||||||||
Xe hút 4,5 m3 |
Hòa Quang Bắc
|
31,2
|
800.000 đ |
11,7
|
16,4 |
33,8
|
7,7
|
16,4 |
37,2
|
||
Xe hút 6 m3 | 900.000 đ | 5,7 | 13,1 | ||||||||
Xe hút 4,5 m3 |
Hòa Quang Nam
|
32,3
|
800.000 đ |
12,9
|
20,3 |
38,9
|
7,3
|
20,3 |
40,7
|
||
Xe hút 6 m3 | 900.000 đ | 5,7 | 13,1 | ||||||||
Xe hút 4,5 m3 |
Hòa Định Đông
|
35,9
|
800.000 đ |
13,6
|
18,5 |
37,8
|
4,9
|
18,5 |
36,5
|
||
Xe hút 6 m3 | 900.000 đ | 5,7 | 13,1 | ||||||||
Xe hút 4,5 m3 |
Thị Trấn Phú Hòa
|
39,5
|
850.000 đ |
16,5
|
20,8 |
43,0
|
7,8
|
20,8 |
41,7
|
||
Xe hút 6 m3 | 950.000 đ | 5,7 | 13,1 | ||||||||
Xe hút 4,5 m3 |
Hòa Định Tây
|
55,3
|
950.000 đ |
23,9
|
28,3 |
57,9
|
15,2
|
28,3 |
56,6
|
||
Xe hút 6 m3 | 1.050.000 đ | 5,7 | 13,1 | ||||||||
Xe hút 4,5 m3 |
Hòa Hội
|
72,3
|
1.000.000 đ |
40,2
|
36,8 |
82,7
|
23,8
|
36,8 |
73,7
|
||
Xe hút 6 m3 | 1.100.000 đ | 5,7 | 13,1 |
DỊCH VỤ | XÃ, THỊ TRẤN | Quãng đường: Đậu xe – ubnd xã (phường) – Bãi xả – Đậu xe (KM) | ĐƠN GIÁ (ĐỒNG) | KHOẢNG CÁCH HÚT (MÉT) | ||||
Xe hút 4,5 m3 |
Xã Sơn Hà
|
92,7
|
1.100.000 đ |
Vị trí đậu xe cách hầm cầu không quá 50 mét, được áp dụng bảng giá này. Nếu vị trí đậu xe trên 50 mét, cứ 10 mét là 50.000 đồng/10 mét. Trên 100 mét áp dụng 200.000 đồng/10 mét
|
||||
Xe hút 6 m3 | 1.300.000 đ | |||||||
Xe hút 4,5 m3 |
Xã Sơn nguyên
|
95,6
|
1.100.000 đ | |||||
Xe hút 6 m3 | 1.300.000 đ | |||||||
Xe hút 4,5 m3 |
Xã Sơn Long
|
96,4
|
1.300.000 đ | |||||
Xe hút 6 m3 | 1.500.000 đ | |||||||
Xe hút 4,5 m3 |
Xã Sơn Định
|
106,8
|
1.300.000 đ | |||||
Xe hút 6 m3 | 1.500.000 đ | |||||||
Xe hút 4,5 m3 |
Xã Suối Bạc
|
108,5
|
1.100.000 đ | |||||
Xe hút 6 m3 | 1.300.000 đ | |||||||
Xe hút 4,5 m3 |
Thị Trấn Củng Sơn
|
123,4
|
1.100.000 đ | |||||
Xe hút 6 m3 | 1.300.000 đ | |||||||
Xe hút 4,5 m3 |
Xã Ea chà Rang
|
123,8
|
1.300.000 đ | |||||
Xe hút 6 m3 | 1.500.000 đ | |||||||
Xe hút 4,5 m3 |
Xã Cà Lúi
|
130,9
|
1.500.000 đ | |||||
Xe hút 6 m3 | 1.700.000 đ | |||||||
Xe hút 4,5 m3 |
Xã Suối Trai
|
138,1
|
1.500.000 đ | |||||
Xe hút 6 m3 | 1.700.000 đ | |||||||
Xe hút 4,5 m3 |
Xã Sơn Hội
|
141
|
1.500.000 đ | |||||
Xe hút 6 m3 | 1.700.000 đ | |||||||
Xe hút 4,5 m3 |
Xã Krông Pa
|
149,9
|
1.500.000 đ | |||||
Xe hút 6 m3 | 1.700.000 đ | |||||||
Xe hút 4,5 m3 |
Xã Phước Tân
|
153,9
|
1.500.000 đ | |||||
Xe hút 6 m3 | 1.700.000 đ |
DỊCH VỤ | XÃ, THỊ TRẤN | Quãng đường: Đậu xe – ubnd xã (phường) – Bãi xả – Đậu xe (KM) | ĐƠN GIÁ (ĐỒNG) | KHOẢNG CÁCH HÚT (MÉT) | |||||
Xe hút 4,5 m3 |
Sơn Giang
|
90,8
|
1.100.000 đ |
Vị trí đậu xe cách hầm cầu không quá 50 mét, được áp dụng bảng giá này. Nếu vị trí đậu xe trên 50 mét, cứ 10 mét là 50.000 đồng/10 mét. Trên 100 mét áp dụng 200.000 đồng/10 mét
|
|||||
Xe hút 6 m3 | 1.300.000 đ | ||||||||
Xe hút 4,5 m3 |
Xã Đức Bình Đông
|
114,4
|
1.200.000 đ | ||||||
Xe hút 6 m3 | 1.400.000 đ | ||||||||
Xe hút 4,5 m3 |
Xã Ea Bia
|
123,9
|
1.300.000 đ | ||||||
Xe hút 6 m3 | 1.500.000 đ | ||||||||
Xe hút 4,5 m3 |
Xã Đức Bình Tây
|
124,7
|
1.300.000 đ | ||||||
Xe hút 6 m3 | 1.500.000 đ | ||||||||
Xe hút 4,5 m3 |
TT Hai Riêng
|
133,4
|
1.300.000 đ | ||||||
Xe hút 6 m3 | 1.500.000 đ | ||||||||
Xe hút 4,5 m3 |
Xã Ea Lâm
|
137,5
|
1.300.000 đ | ||||||
Xe hút 6 m3 | 1.500.000 đ | ||||||||
Xe hút 4,5 m3 |
Xã Ea Bá
|
141,5
|
1.400.000 đ | ||||||
Xe hút 6 m3 | 1.600.000 đ | ||||||||
Xe hút 4,5 m3 |
Xã Ea Trol
|
147,3
|
1.400.000 đ | ||||||
Xe hút 6 m3 | 1.600.000 đ | ||||||||
Xe hút 4,5 m3 |
Xã Ea Bar
|
157,2
|
1.600.000 đ | ||||||
Xe hút 6 m3 | 1.800.000 đ | ||||||||
Xe hút 4,5 m3 |
Xã Ea Ly
|
168,3
|
1.800.000 đ | ||||||
Xe hút 6 m3 | 2.000.000 đ |
DỊCH VỤ | XÃ, THỊ TRẤN | Quãng đường: Đậu xe – ubnd xã (phường) – Bãi xả – Đậu xe (KM) | ĐƠN GIÁ (ĐỒNG) | KHOẢNG CÁCH HÚT (MÉT) | ||||
Xe hút 4,5 m3 | Xã An Chấn | 41.7 | 800,000 | Vị trí đậu xe cách hầm cầu không quá 50 mét, được áp dụng bảng giá này. Nếu vị trí đậu xe trên 50 mét, cứ 10 mét là 50.000 đồng/10 mét. Trên 100 mét áp dụng 200.000 đồng/10 mét | ||||
Xe hút 6 m3 | 900,000 | |||||||
Xe hút 4,5 m3 | Xã An Mỹ | 45 | 800,000 | |||||
Xe hút 6 m3 | 900,000 | |||||||
Xe hút 4,5 m3 | Xã An Hiệp | 54.9 | 950,000 | |||||
Xe hút 6 m3 | 1,050,000 | |||||||
Xe hút 4,5 m3 | Xã An Thọ | 64.2 | 1,000,000 | |||||
Xe hút 6 m3 | 1,100,000 | |||||||
Xe hút 4,5 m3 | Xã An Cư | 64.2 | 1,000,000 | |||||
Xe hút 6 m3 | 1,100,000 | |||||||
Xe hút 4,5 m3 | Xã An Hải | 66.9 | 1,000,000 | |||||
Xe hút 6 m3 | 1,100,000 | |||||||
Xe hút 4,5 m3 | Xã An Ninh Tây | 67.6 | 1,000,000 | |||||
Xe hút 6 m3 | 1,100,000 | |||||||
Xe hút 4,5 m3 | TT Chí Thạnh | 76.5 | 1,000,000 | |||||
Xe hút 6 m3 | 1,100,000 | |||||||
Xe hút 4,5 m3 | Xã An Ninh Đông | 80.6 | 1,100,000 | |||||
Xe hút 6 m3 | 1,200,000 | |||||||
Xe hút 4,5 m3 | Xã An Định | 80.8 | 1,100,000 | |||||
Xe hút 6 m3 | 1,200,000 | |||||||
Xe hút 4,5 m3 | Xã An Thạch | 81.2 | 1,100,000 | |||||
Xe hút 6 m3 | 1,200,000 | |||||||
Xe hút 4,5 m3 | Xã An Dân | 81.6 | 1,100,000 | |||||
Xe hút 6 m3 | 1,200,000 | |||||||
Xe hút 4,5 m3 | Xã An Nghiệp | 86.4 | 1,100,000 | |||||
Xe hút 6 m3 | 1,200,000 | |||||||
Xe hút 4,5 m3 | Xã An Lĩnh | 93.2 | 1,300,000 | |||||
Xe hút 6 m3 | 1,400,000 | |||||||
Xe hút 4,5 m3 | Xã An Xuân | 108.6 | 1,400,000 | |||||
Xe hút 6 m3 | 1,500,000 |
DỊCH VỤ | XÃ, THỊ TRẤN | Quãng đường: Đậu xe – ubnd xã (phường) – Bãi xả – Đậu xe (KM) | ĐƠN GIÁ (ĐỒNG) | KHOẢNG CÁCH HÚT (MÉT) | ||||
Xe hút 4,5 m3 | Xã Xuân Sơn Nam | 90.7 | 1.200.000 đ | Vị trí đậu xe cách hầm cầu không quá 50 mét, được áp dụng bảng giá này. Nếu vị trí đậu xe trên 50 mét, cứ 10 mét là 50.000 đồng/10 mét. Trên 100 mét áp dụng 200.000 đồng/10 mét | ||||
Xe hút 6 m3 | 1.300.000 đ | |||||||
Xe hút 4,5 m3 | Xã Xuân Long | 108.6 | 1.300.000 đ | |||||
Xe hút 6 m3 | 1.500.000 đ | |||||||
Xe hút 4,5 m3 | Xã Xuân Sơn Bắc | 110 | 1.300.000 đ | |||||
Xe hút 6 m3 | 1.500.000 đ | |||||||
Xe hút 4,5 m3 | Xã Xuân Quang 2 | 112.9 | 1.300.000 đ | |||||
Xe hút 6 m3 | 1.500.000 đ | |||||||
Xe hút 4,5 m3 | Xã Xuân Phước | 124 | 1.300.000 đ | |||||
Xe hút 6 m3 | 1.500.000 đ | |||||||
Xe hút 4,5 m3 | Xã Xuân Quang 3 | 125.6 | 1.300.000 đ | |||||
Xe hút 6 m3 | 1.500.000 đ | |||||||
Xe hút 4,5 m3 | Xã Xuân Lãnh | 126.2 | 1.300.000 đ | |||||
Xe hút 6 m3 | 1.500.000 đ | |||||||
Xe hút 4,5 m3 | Xã Xuân Quang 1 | 148.4 | 1.400.000 đ | |||||
Xe hút 6 m3 | 1.600.000 đ | |||||||
Xe hút 4,5 m3 | Xã Đa Lộc | 160.1 | 1.800.000 đ | |||||
Xe hút 6 m3 | 2.000.000 đ | |||||||
Xe hút 4,5 m3 | TT La Hai | 164 | 1.800.000 đ | |||||
Xe hút 6 m3 | 2.000.000 đ |
DỊCH VỤ | XÃ, THỊ TRẤN | Quãng đường: Đậu xe – ubnd xã (phường) – Bãi xả – Đậu xe (KM) | ĐƠN GIÁ (ĐỒNG) | KHOẢNG CÁCH HÚT (MÉT) | ||||
Xe hút 4,5 m3 | Xã Xuân Thọ 2 | 105.2 | 1.500.000 đ | Vị trí đậu xe cách hầm cầu không quá 50 mét, được áp dụng bảng giá này. Nếu vị trí đậu xe trên 50 mét, cứ 10 mét là 50.000 đồng/10 mét. Trên 100 mét áp dụng 200.000 đồng/10 mét | ||||
Xe hút 6 m3 | 1.800.000 đ | |||||||
Xe hút 4,5 m3 | Xã Xuân Thọ 1 | 112.8 | 1.500.000 đ | |||||
Xe hút 6 m3 | 1.800.000 đ | |||||||
Xe hút 4,5 m3 | Thị xã Sông cầu | 118.2 | 1.500.000 đ | |||||
Xe hút 6 m3 | 1.800.000 đ | |||||||
Xe hút 4,5 m3 | Xã Xuân Lâm | 126.4 | 1.800.000 đ | |||||
Xe hút 6 m3 | 2.100.000 đ | |||||||
Xe hút 4,5 m3 | Xã Xuân Phương | 132.6 | 1.900.000 đ | |||||
Xe hút 6 m3 | 2.300.000 đ | |||||||
Xe hút 4,5 m3 | Xã Xuân Thịnh | 142.9 | 2.300.000 đ | |||||
Xe hút 6 m3 | 2.500.000 đ |
Lưu ý:
- Vị trí đậu xe cách hầm cầu không quá 50 mét.
- Lớn hơn 50 mét giá tùy thuộc nhiều hay ít, đơn giá sẽ được điều chỉnh.
BẢNG GIÁ DỊCH VỤ THÔNG CẦU CỐNG NGHẸT
DỊCH VỤ | XÃ, PHƯỜNG | ĐƠN GIÁ (ĐỒNG) | BẢO HÀNH |
Nghẹt bồn cầu | Phường 1 | 350.000 đ | Bảo hành 3 tháng |
Nghẹt nước sinh hoạt | 70.000đ/m | ||
Nghẹt bồn cầu | Phường 2 | 350.000 đ | |
Nghẹt nước sinh hoạt | 70.000đ/m | ||
Nghẹt bồn cầu | Phường 3 | 350.000 đ | |
Nghẹt nước sinh hoạt | 70.000đ/m | ||
Nghẹt bồn cầu | Phường 4 | 350.000 đ | |
Nghẹt nước sinh hoạt | 70.000đ/m | ||
Nghẹt bồn cầu | Phường 5 | 350.000 đ | |
Nghẹt nước sinh hoạt | 70.000đ/m | ||
Nghẹt bồn cầu | Phường 6 | 350.000 đ | |
Nghẹt nước sinh hoạt | 70.000đ/m | ||
Nghẹt bồn cầu | Phường 7 | 350.000 đ | |
Nghẹt nước sinh hoạt | 70.000đ/m | ||
Nghẹt bồn cầu | Phường 8 | 350.000 đ | |
Nghẹt nước sinh hoạt | 70.000đ/m | ||
Nghẹt bồn cầu | Phường 9 | 350.000 đ | |
Nghẹt nước sinh hoạt | 70.000đ/m | ||
Nghẹt bồn cầu | Phường Phú Đông | 350.000 đ | |
Nghẹt nước sinh hoạt | 70.000đ/m | ||
Nghẹt bồn cầu | Phường Phú Lâm | 350.000 đ | |
Nghẹt nước sinh hoạt | 70.000đ/m | ||
Nghẹt bồn cầu | Phường Phú Thạnh | 350.000 đ | |
Nghẹt nước sinh hoạt | 70.000đ/m | ||
Nghẹt bồn cầu | Xã Bình Kiến | 350.000 đ | |
Nghẹt nước sinh hoạt | 70.000đ/m | ||
Nghẹt bồn cầu | Xã Hòa Kiến | 350.000 đ | |
Nghẹt nước sinh hoạt | 70.000đ/m | ||
Nghẹt bồn cầu | Xã An Phú | 350.000 đ | |
Nghẹt nước sinh hoạt | 70.000đ/m |
DỊCH VỤ | XÃ | ĐƠN GIÁ (ĐỒNG) | BẢO HÀNH |
Nghẹt bồn cầu | Thị trấn Phú Thứ | 370.000đ | Bảo hành 3 tháng |
Nghẹt nước sinh hoạt | 90.000đ/m | ||
Nghẹt bồn cầu | Xã Hòa Phong | 370.000đ | |
Nghẹt nước sinh hoạt | 90.000đ/m | ||
Nghẹt bồn cầu | Xã Hòa Đồng | 370.000đ | |
Nghẹt nước sinh hoạt | 90.000đ/m | ||
Nghẹt bồn cầu | Xã Hòa Tân Tây | 370.000đ | |
Nghẹt nước sinh hoạt | 90.000đ/m | ||
Nghẹt bồn cầu | Xã Hòa Thịnh | 370.000đ | |
Nghẹt nước sinh hoạt | 90.000đ/m | ||
Nghẹt bồn cầu | Xã Hòa Mỹ Đông | 370.000đ | |
Nghẹt nước sinh hoạt | 90.000đ/m | ||
Nghẹt bồn cầu | Xã Hòa Mỹ Tây | 370.000đ | |
Nghẹt nước sinh hoạt | 90.000đ/m | ||
Nghẹt bồn cầu | Xã Hòa Phú | 370.000đ | |
Nghẹt nước sinh hoạt | 90.000đ/m | ||
Nghẹt bồn cầu | Xã Sơn Thành Đông | 400.000đ | |
Nghẹt nước sinh hoạt | 90.000đ/m | ||
Nghẹt bồn cầu | Xã Sơn Thành Tây | 400.000đ | |
Nghẹt nước sinh hoạt | 90.000đ/m |
DỊCH VỤ | XÃ | ĐƠN GIÁ (ĐỒNG) | BẢO HÀNH |
Nghẹt bồn cầu | Thị xã Đông Hòa | 370.000đ | Bảo hành 3 tháng |
Nghẹt nước sinh hoạt | 90.000đ/m | ||
Nghẹt bồn cầu | Phường Hòa Vinh | 370.000đ | |
Nghẹt nước sinh hoạt | 90.000đ/m | ||
Nghẹt bồn cầu | Phường Hòa Hiệp Bắc | 370.000đ | |
Nghẹt nước sinh hoạt | 90.000đ/m | ||
Nghẹt bồn cầu | Phường Hòa Hiệp Trung | 370.000đ | |
Nghẹt nước sinh hoạt | 90.000đ/m | ||
Nghẹt bồn cầu | Phường Hòa Hiệp Nam | 400.000đ | |
Nghẹt nước sinh hoạt | 90.000đ/m | ||
Nghẹt bồn cầu | Phường Hòa Xuân Tây | 370.000đ | |
Nghẹt nước sinh hoạt | 90.000đ/m | ||
Nghẹt bồn cầu | Xã Hòa Tâm | 400.000đ | |
Nghẹt nước sinh hoạt | 90.000đ/m | ||
Nghẹt bồn cầu | Xã Hòa Xuân Đông | 400.000đ | |
Nghẹt nước sinh hoạt | 90.000đ/m | ||
Nghẹt bồn cầu | Xã Hòa Xuân Nam | 400.000đ | |
Nghẹt nước sinh hoạt | 90.000đ/m | ||
Nghẹt bồn cầu | Xã Hòa Thành | 350.000đ | |
Nghẹt nước sinh hoạt | 90.000đ/m | ||
Nghẹt bồn cầu | Xã Hòa Tân Đông | 400.000đ | |
Nghẹt nước sinh hoạt | 90.000đ/m |
DỊCH VỤ | XÃ | ĐƠN GIÁ (ĐỒNG) | QUÃNG ĐƯỜNG TRUNG BÌNH (KM) xe Tuy Hòa | BẢO HÀNH |
Nghẹt bồn cầu | Hòa An | 350.000 đ | Bảo hành 3 tháng | |
Nghẹt nước sinh hoạt | 70.000đ/m | |||
Nghẹt bồn cầu | Hòa Thắng | 350.000 đ | ||
Nghẹt nước sinh hoạt | 70.000đ/m | |||
Nghẹt bồn cầu | Hòa Trị | 350.000 đ | ||
Nghẹt nước sinh hoạt | 70.000đ/m | |||
Nghẹt bồn cầu | Thị Trấn Phú Hòa | 350.000 đ | ||
Nghẹt nước sinh hoạt | 70.000đ/m | |||
Nghẹt bồn cầu | Hòa Quang Bắc | 350.000 đ | ||
Nghẹt nước sinh hoạt | 70.000đ/m | |||
Nghẹt bồn cầu | Hòa Quang Nam | 350.000 đ | ||
Nghẹt nước sinh hoạt | 70.000đ/m | |||
Nghẹt bồn cầu | Hòa Định Đông | 350.000 đ | ||
Nghẹt nước sinh hoạt | 70.000đ/m | |||
Nghẹt bồn cầu | Hòa Định Tây | 350.000 đ | ||
Nghẹt nước sinh hoạt | 70.000đ/m | |||
Nghẹt bồn cầu | Hòa Hội | 350.000 đ | ||
Nghẹt nước sinh hoạt | 70.000đ/m | |||
DỊCH VỤ | XÃ, THỊ TRẤN | ĐƠN GIÁ (ĐỒNG) | BẢO HÀNH |
Nghẹt bồn cầu | Xã Sơn Hà | 400.000 đ | Bảo hành 3 tháng |
Nghẹt nước sinh hoạt | 90.000đ/m | ||
Nghẹt bồn cầu | Xã Xuân Sơn | 400.000 đ | |
Nghẹt nước sinh hoạt | 90.000đ/m | ||
Nghẹt bồn cầu | Xã Sơn nguyên | 400.000 đ | |
Nghẹt nước sinh hoạt | 90.000đ/m | ||
Nghẹt bồn cầu | Thị Trấn Củng Sơn | 400.000 đ | |
Nghẹt nước sinh hoạt | 90.000đ/m | ||
Nghẹt bồn cầu | Xã Suối Bạc | 400.000 đ | |
Nghẹt nước sinh hoạt | 90.000đ/m | ||
Nghẹt bồn cầu | Xã Sơn Long | 500.000 đ | |
Nghẹt nước sinh hoạt | 90.000đ/m | ||
Nghẹt bồn cầu | Xã Sơn Định | 500.000 đ | |
Nghẹt nước sinh hoạt | 90.000đ/m | ||
Nghẹt bồn cầu | Xã Sơn Hội | 400.000 đ | |
Nghẹt nước sinh hoạt | 90.000đ/m | ||
Nghẹt bồn cầu | Xã Cà Lúi | 550.000 đ | |
Nghẹt nước sinh hoạt | 90.000đ/m | ||
Nghẹt bồn cầu | Xã Phước Tân | 550.000 đ | |
Nghẹt nước sinh hoạt | 90.000đ/m | ||
Nghẹt bồn cầu | Xã Krông Pa | 600.000 đ | |
Nghẹt nước sinh hoạt | 90.000đ/m | ||
Nghẹt bồn cầu | Xã Suối Trai | 600.000 đ | |
Nghẹt nước sinh hoạt | 90.000đ/m | ||
Nghẹt bồn cầu | Xã Ea chà Rang | 600.000 đ | |
Nghẹt nước sinh hoạt | 90.000đ/m |
DỊCH VỤ | XÃ, THỊ TRẤN | ĐƠN GIÁ (ĐỒNG) | BẢO HÀNH |
Nghẹt bồn cầu | TT Hai Riêng | 400.000 đ | Bảo hành 3 tháng |
Nghẹt nước sinh hoạt | 90.000đ/m | ||
Nghẹt bồn cầu | Xã Đức Bình Đông | 400.000 đ | |
Nghẹt nước sinh hoạt | 90.000đ/m | ||
Nghẹt bồn cầu | Xã Đức Bình Tây | 400.000 đ | |
Nghẹt nước sinh hoạt | 90.000đ/m | ||
Nghẹt bồn cầu | Sơn Giang | 400.000 đ | |
Nghẹt nước sinh hoạt | 90.000đ/m | ||
Nghẹt bồn cầu | Xã Ea Bá | 500.000 đ | |
Nghẹt nước sinh hoạt | 90.000đ/m | ||
Nghẹt bồn cầu | Xã Ea Bar | 500.000 đ | |
Nghẹt nước sinh hoạt | 90.000đ/m | ||
Nghẹt bồn cầu | Xã Ea Bia | 500.000 đ | |
Nghẹt nước sinh hoạt | 90.000đ/m | ||
Nghẹt bồn cầu | Xã Ea Trol | 500.000 đ | |
Nghẹt nước sinh hoạt | 90.000đ/m | ||
Nghẹt bồn cầu | Xã Ea Lâm | 600.000 đ | |
Nghẹt nước sinh hoạt | 90.000đ/m | ||
Nghẹt bồn cầu | Xã Ea Ly | 600.000 đ | |
Nghẹt nước sinh hoạt | 90.000đ/m |
DỊCH VỤ | XÃ, THỊ TRẤN | ĐƠN GIÁ (ĐỒNG) | BẢO HÀNH |
Nghẹt bồn cầu | TT Chí Thạnh | 400.000 đ | Bảo hành 3 tháng |
Nghẹt nước sinh hoạt | 70.000đ/m | ||
Nghẹt bồn cầu | Xã An Chấn | 350.000 đ | |
Nghẹt nước sinh hoạt | 70.000đ/m | ||
Nghẹt bồn cầu | Xã An Mỹ | 350.000 đ | |
Nghẹt nước sinh hoạt | 70.000đ/m | ||
Nghẹt bồn cầu | Xã An Thọ | 350.000 đ | |
Nghẹt nước sinh hoạt | 70.000đ/m | ||
Nghẹt bồn cầu | Xã An Hiệp | 350.000 đ | |
Nghẹt nước sinh hoạt | 70.000đ/m | ||
Nghẹt bồn cầu | Xã An Cư | 350.000 đ | |
Nghẹt nước sinh hoạt | 70.000đ/m | ||
Nghẹt bồn cầu | Xã An Hải | 400.000 đ | |
Nghẹt nước sinh hoạt | 70.000đ/m | ||
Nghẹt bồn cầu | Xã An Ninh Đông | 400.000 đ | |
Nghẹt nước sinh hoạt | 70.000đ/m | ||
Nghẹt bồn cầu | Xã An Ninh Tây | 400.000 đ | |
Nghẹt nước sinh hoạt | 70.000đ/m | ||
Nghẹt bồn cầu | Xã An Thạch | 400.000 đ | |
Nghẹt nước sinh hoạt | 70.000đ/m | ||
Nghẹt bồn cầu | Xã An Dân | 1.000.000 | |
Nghẹt nước sinh hoạt | 1.200.000 đ | ||
Nghẹt bồn cầu | Xã An Định | 500.000 đ | |
Nghẹt nước sinh hoạt | 90.000đ/m | ||
Nghẹt bồn cầu | Xã An Nghiệp | 600.000 đ | |
Nghẹt nước sinh hoạt | 90.000đ/m | ||
Nghẹt bồn cầu | Xã An Xuân | 600.000 đ | |
Nghẹt nước sinh hoạt | 90.000đ/m | ||
Nghẹt bồn cầu | Xã An Lĩnh | 600.000 đ | |
Nghẹt nước sinh hoạt | 90.000đ/m |
DỊCH VỤ | XÃ, THỊ TRẤN | ĐƠN GIÁ (ĐỒNG) | BẢO HÀNH |
Nghẹt bồn cầu | Xã Xuân Sơn Nam | 400.000 đ | Bảo hành 3 tháng |
Nghẹt nước sinh hoạt | 90.000đ/m | ||
Nghẹt bồn cầu | Xã Xuân Sơn Bắc | 400.000 đ | |
Nghẹt nước sinh hoạt | 90.000đ/m | ||
Nghẹt bồn cầu | TT La Hai | 400.000 đ | |
Nghẹt nước sinh hoạt | 90.000đ/m | ||
Nghẹt bồn cầu | Xã Xuân Quang 1 | 600.000 đ | |
Nghẹt nước sinh hoạt | 90.000đ/m | ||
Nghẹt bồn cầu | Xã Xuân Quang 3 | 600.000 đ | |
Nghẹt nước sinh hoạt | 90.000đ/m | ||
Nghẹt bồn cầu | Xã Xuân Quang 2 | 600.000 đ | |
Nghẹt nước sinh hoạt | 90.000đ/m | ||
Nghẹt bồn cầu | Xã Xuân Long | 600.000 đ | |
Nghẹt nước sinh hoạt | 90.000đ/m | ||
Nghẹt bồn cầu | Xã Xuân Lãnh | 600.000 đ | |
Nghẹt nước sinh hoạt | 90.000đ/m | ||
Nghẹt bồn cầu | Xã Đa Lộc | 600.000 đ | |
Nghẹt nước sinh hoạt | 90.000đ/m | ||
Nghẹt bồn cầu | Xã Xuân Phước | 600.000 đ | |
Nghẹt nước sinh hoạt | 90.000đ/m |
BẢNG GIÁ SỬA CHỮA ĐIỆN NƯỚC TẠI PHÚ YÊN
STT | DỊCH VỤ (PHÍ NHÂN CÔNG CHƯA BAO GỒM VẬT TƯ) | ĐVT | ĐƠN GIÁ | GHI CHÚ |
1 | Lắp mới 1 bộ bóng đèn Huỳnh Quang, đèn compact | Bộ | Từ 100.000đ | Lắp bộ bóng đèn + công tắc, giá tùy thuộc vào việc đi dây nguồn. Giảm giá theo số lượng. |
2 | Lắp mới đèn lon | Cái | 30.000đ – 100.000đ | Lắp dưới 3 bộ giá 100.000đ/bộ. Giảm giá theo số lượng. |
3 | Lắp mới 1 ổ cắm điện nổi | Cái | 70.000đ – 120.000đ | Lắp dưới 3 bộ giá 120.000đ/bộ. Giảm giá theo số lượng. |
4 | Lắp mới 1 ổ cắm điện âm | Cái | Báo giá sau khi khảo sát | Tùy theo phương án đục tường, đi dây nguồn. |
5 | Sửa chập điện âm tường | Trường hợp | Báo giá sau khi kiểm tra | Tùy thuộc vào độ khó trong khắc phục và diện tích mất điện. |
6 | Sửa chập điện nổi | Trường hợp | Báo giá sau khi kiểm tra | Tùy thuộc vào độ khó trong khắc phục và diện tích mất điện. |
7 | Thay 1 bộ bóng đèn | Bộ | 70.000đ – 120.000đ | Thay dưới 2 bộ giá 120.000đ/bộ. Giảm giá theo số lượng. |
8 | Thay bóng đèn (Huỳnh quang, compact) | Cái | 20.000đ – 120.000đ | Thay dưới 2 bộ giá 120.000đ/bộ. Giảm giá theo số lượng. |
9 | Sửa bóng đèn (thay tăng phô, chuột) | Cái | 50.000đ – 120.000đ | Thay dưới 2 bộ giá 120.000đ/bộ. Giảm giá theo số lượng. |
10 | Thay CB phụ | Cái | 50.000đ – 120.000đ | Thay dưới 2 bộ giá 120.000đ/bộ. Giảm giá theo số lượng. |
11 | Thay công tắc | Cái | 50.000đ – 120.000đ | Thay dưới 2 bộ giá 120.000đ/bộ. Giảm giá theo số lượng. |
12 | Thay ổ cắm nổi | Cái | 30.000đ – 120.000đ | Thay dưới 2 bộ giá 150.000đ/bộ. Giảm giá theo số lượng. |
13 | Lắp máy nước nóng | Bộ | 150.000đ – 400.000đ | Tùy thuộc vào việc đi dây nguồn, trang bị CB. |
14 | Lắp mới bộ báo cháy | Bộ | 100.000đ – 300.000đ | Giá tùy thuộc vào thiết bị, việc đi dây nguồn. |
15 | Đi dây điện nguồn | Trường hợp | Báo giá sau khi khảo sát | |
16 | Lắp đặt điện nổi | Trường hợp | Báo giá sau khi khảo sát | |
17 | Lắp đặt điện âm | Trường hợp | Báo giá sau khi khảo sát | |
18 | Lắp đặt điện 3 pha | Trường hợp | Báo giá sau khi khảo sát | |
19 | Cân pha điện 3 pha | Trường hợp | Báo giá sau khi khảo sát | |
20 | Thi công hệ điện | Trường hợp | Báo giá sau khi khảo sát | Thiết kế thi công hệ điện cho văn phòng, Shop, cafe… Có xuất hóa đơn VAT & HĐ đầy đủ. |
21 | Lắp hệ thống đèn chiếu sáng, đèn bảng hiệu | Trường hợp | Báo giá sau khi khảo sát | Lắp hệ thống đèn chiếu sáng, trang trí cho Shop, quán Cafe, nhà hàng, văn phòng… Có xuất hóa đơn VAT & HĐ đầy đủ. |
BẢNG GIÁ NHÂN CÔNG THI CÔNG – CHƯA BAO GỒM VẬT TƯ | ||||
(Quý khách có thể tự trang bị vật tư nếu muốn, hoặc DNNT có thể cung cấp theo yêu cầu.) | ||||
DỊCH VỤ (CHI PHÍ NHÂN CÔNG, CHƯA BAO GỒM VẬT TƯ) | ĐVT | ĐƠN GIÁ | GHI CHÚ | |
1 | Lắp đặt hệ thống nước cho nhà vệ sinh | WC | 1.000.000đ | Lắp đặt ống cấp nước, ống xả nước lạnh trong nhà vệ sinh. Lắp đặt các thiết bị vệ sinh: bồn cầu, lavabo, vòi tắm sen, bộ 7 món ( không bao gồm bồn tắm đứng, nằm…) Lắp đặt bồn nước lạnh ( trên mái nghiêng nếu phải gia cố chi phí tính riêng.) |
2 | Lắp đường ống và thiết bị rửa Nhà bếp | Bộ | 150.000đ | |
3 | Lắp đường ống nước mới cho thiết bị gia dụng | Thiết bị | 100.000đ – 500.000đ | Các loại máy giặt, máy nước nóng, máy rửa chén… Giá điều chỉnh tùy theo độ khó khi thi công. |
4 | Lắp đặt ống nước nóng | Phòng | Từ 150.000đ | Lắp đặt đường ống PPR tới các vị trí của thiết bị như : vòi tắm sen, labo trong nhà vệ sinh. Kết nối trục chính để đầu chờ đến vị trí gần máy ( không kết nối tới máy nước nóng ). Bao gồm cả đường xuống nhà bếp với công trình có ít nhất từ 2 nhà vệ sinh trở lên |
5 | Lắp đặt máy nước nóng năng lượng mặt trời dung tích dưới 200 lít | Bộ | 250.000đ – 400.000đ | Kết nối các đầu ống chờ sẵn tới máy, lắp đặt máy trên mặt bằng. Đối với địa hình nghiêng dốc tính thêm chi phí gia cố giá đỡ máy. |
6 | Lắp đặt máy nước nóng năng lượng mặt trời dung tích trên 200 lít | Bộ | 350.000đ – 600.000đ | Kết nối các đầu ống chờ sẵn tới máy, lắp đặt máy trên mặt bằng. Đối với địa hình nghiêng dốc tính thêm chi phí gia cố giá đỡ máy. |
7 | Xử lý sự cố rò rỉ nước, bể đường ống | Trường hợp | Khảo sát trước khi báo giá. | |
8 | Lắp bơm tăng áp cho các nguồn nước yếu. | Cái | 200.000đ – 300.000đ | Tùy theo độ khó khi thi công. |
9 | Tư vấn lắp đặt cải tạo, mở rộng hệ thống nước cho văn phòng, các nhà hàng, quán cafe cửa hàng lớn nhỏ, các hộ gia đình. | Trường hợp | Khảo sát trước khi báo giá. | |
10 | Lắp máy giặt | Cái | 150.000đ – 250.000đ | Phụ thuộc việc kéo dây điện cấp nguồn, lắp ống cấp nước, xả nước xa gần |
11 | Lắp đồng hồ nước | Cái | 150.000đ – 250.000đ | Phụ thuộc việc lấy nguồn ống nước nổi hay âm -đục nền |
12 | Lắp máy bơm nước | Cái | 250.000đ – 350.000đ | Theo thực tế công việc – cấp nguồn nước, nguồn điện. |
13 | Lắp phao cơ | Cái | 100.000đ – 250.000đ | |
14 | Lắp phao điện tự động bơm nước | Cái | Từ 150.000đ | Báo giá theo tình trạng và khối lượng công việc, vì còn phụ thuộc chiều dài đường dây điện, độ khó khi kéo dây. |
15 | Lắp ống nước nóng (hàn ống PPR) | Trường hợp | Báo giá theo tình trạng và khối lượng công việc sau khi khảo sát. | |
16 | Sửa đường ống âm bị bể | Trường hợp | Báo giá theo tình trạng và khối lượng công việc sau khi khảo sát. | |
17 | Sửa máy bơm nước | Trường hợp | Báo giá theo tình trạng và khối lượng công việc khảo sát miễn phí. | |
18 | Sửa ống nước nổi bị bể | Trường hợp | Báo giá theo tình trạng và khối lượng công việc sau khi khảo sát. | |
19 | Thay bộ xả bồn cầu | Bộ | 150.000đ – 250.000đ | Tùy loại phao |
20 | Thay bộ xả lavabo | Bộ | 200.000đ – 280.000đ | Tùy thiết bị, vật tư khách hàng muốn sử dụng |
21 | Thay máy bơm nước | Cái | 250.000đ | |
22 | Thay phao cơ | Cái | 100.000đ – 150.000đ | Tùy thuộc vị trí thi công |
23 | Thay phao điện | Cái | 100.000đ – 150.000đ | Tùy thuộc vị trí thi công |
24 | Thay vòi nước | Cái | 100.000đ – 150.000đ | Tùy loại vòi, vị trí thay |
28 | Dịch vụ khác | Trường hợp | Báo giá theo tình trạng và khối lượng công việc sau khi khảo sát. |